DANH SÁCH CÁN BỘ, CÔNG CHỨC, TRƯỞNG THÔN XÃ XUÂN BÁI
TT | Họ và tên | Năm sinh | Chức vụ | Số điện thoại |
I | CÁN BỘ |
|
|
|
1 | Lê Minh Tuấn | 1969 | Bí thư Đảng ủy | 346566886 |
2 | Đỗ Văn Vui | 1968 | PBT TTr ĐU - CT HĐND | 975703325 |
3 | Phạm Ngọc Tới | 1968 | PBTĐU, CT.UBND | 977222963 |
4 | Nguyễn Xuân Hải | 1974 | PCT.UBND (Phụ trách KT-XH) | 978790259 |
5 | Trần Thị Hương | 1982 | PCT.UBND (Phụ trách VH-XH) | 977564544 |
6 | Lê Văn Tý | 1981 | PCT. Hội đồng nhân dân | 906166441 |
7 | Lương Xuân Lai | 1967 | CT. Ủy ban Mặt trận tổ quốc | 988728917 |
8 | Lê Đức Hà | 1974 | CT. Hội Cựu chiến binh | 975010322 |
9 | Đoàn Như Hanh | 1970 | CT. Hội Nông dân | 984359784 |
10 | Nguyễn Thị Thu | 1979 | 393772398 | |
11 | Đặng Bá Hưng | 1985 | BT. Đoàn Thanh niên | 987718946 |
II | CÔNG CHỨC |
|
|
|
12 | Lê Văn Thanh | 1974 | CHT Ban CHQS | 345512809 |
13 | Nguyễn Cao Quyết | 1991 | Trưởng Công an | 898644486 |
14 | Lê Văn Tuấn | 1984 | CC. Văn phòng - Thống kê | 972323885 |
15 | Lê Thị Thu | 1987 | CC. Văn phòng - Thống kê | 393706219 |
16 | Nguyễn Xuân Tâm | 1978 | CC. Tài chính - Kế toán | 964560568 |
17 | Lê Thanh Sơn | 1973 | CC. Địa chính xây dựng | 934295456 |
18 | Lê Văn Sơn | 1981 | CC. Tư pháp - Hộ tịch | 948596700 |
19 | Phạm Văn Sơn | 1980 | CC. VH-XH (VHTT) | 975008232 |
20 | Lê Thị Vân | 1984 | 986601304 | |
III | TRƯỞNG THÔN |
|
|
|
1 | Nguyễn Văn Chí | 1985 | Trưởng thôn Xuân Tân | 362979288 |
2 | Phan Văn Tùng | 1990 | Trưởng thôn Hồng Sơn | 368603242 |
3 | Lê Văn Hùng | 1960 | Trưởng thôn Hồng Kỳ | 384231755 |
4 | Nguyễn Văn Tiến | 1971 | Trưởng thôn Hồng Phong | 942392636 |
5 | Phạm Ngọc Mạnh | 1963 | Trưởng thôn Minh Thành 1 | 936054534 |
6 | Trần Quốc Việt | 1984 | Trưởng thôn Minh Thành 2 | 384545888 |
7 | Nguyễn Duy Lâm | 1956 | Trưởng thôn Quyết Thắng 1 | 973931002 |
8 | Đỗ Quang Hải | 1964 | Trưởng thôn Quyết Thắng 1 | 947914999 |